Tấm PET cho Thực phẩm tươi

pet-sheet.com Qualification certificate
PET-SHEET.COM
生産制限:
厚さの範囲: 0.18mm-1.8mm
幅の範囲: 350mm-1300mm
色の範囲: クリア/透明/黒/白/カスタマイズカラー
MOQ: 5 トン (無料サンプル受付)
用途: 熱成形トレイ / 電子トレイ / 生鮮食品トレイ / ブリスター包装

これをお探しですか? Cuộn Tấm PET Nhiệt Định Hình. pet-sheet.com is 製造と輸出に特化した工場、硬質 Cuộn Tấm PET Nhiệt Định Hình 熱成形またはブリスター包装用. に関して "Tấm PET cho Thực phẩm tươi", 日语:PETプラスチックの厚さ、幅、および用途などの要件をお知らせいただければ、当社のプロフェッショナルな営業チームが最も競争力のある価格をご提示します。

PROPERTIES METHOD UNIT SPEC
Coefficient of Kinetic Friction GB/T 10006 --- ≦0.350
Specific gravity ASTM D-792 g/cm3 1.345
Meliting Temperature ASTM D-3418 250±5
Glass Transition Temperature ASTM D-3418 65~75
Haze ASTM D-1003 % ≦3.0
Tensile Elongation@Break ASTM D-638 % ≧450
Tensile Strength@Yield ASTM D-638 Kg/cm2 ≧550
今すぐ見積もりを取得
No related posts found.
Chúng tôi giới thiệu tấm PET chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt để đóng gói thực phẩm tươi. Vật liệu sáng tạo này có một loạt các đặc tính độc đáo, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm tươi sống:
  1. Độ dày: Từ 0,2-0,3 mm, tạo ra bao bì nhẹ nhưng bền.
  2. Độ trong suốt: Chất liệu trong suốt cao, cho phép hiển thị sản phẩm một cách hấp dẫn.
  3. Khả năng thấm khí: Tạo điều kiện trao đổi khí, ngăn ngừa sự ngưng tụ và duy trì độ tươi.
  4. Khả năng chống ẩm: Bảo vệ thực phẩm khỏi độ ẩm bên ngoài, giữ cho sản phẩm khô ráo và tươi.
  5. Độ bền: Chống thủng và rách, đảm bảo tính toàn vẹn của bao bì trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
  6. Tính linh hoạt: Dễ dàng thích ứng với hình dạng của sản phẩm đóng gói, đảm bảo vừa vặn hoàn hảo.
  7. 関連製品

pet-sheet.comを選ぶ理由

製造・卸売りを行っているメーカー・工場・サプライヤーを探したい場合 Tấm PET cho Thực phẩm tươi. ワンストップの製造卸売業者および輸出業者であるpet-sheet.com(上海)に来てください.
共押出生産
品質検査
安全な梱包
納期について

PET-SHEET.COMへのお問い合わせ

当社のプロの営業スタッフと技術者は、お客様の特定のアプリケーションに対して製品の最終的な特性と材料ソリューションを決定し、お客様に見積もりと詳細なスケジュールを提供します。 当社のプロの営業チームに連絡するには、フォームに記入してください。